Trang chủYSPSAH • KLSE
add
YSP Southeast Asia Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,25 RM - 2,26 RM
Phạm vi một năm
1,98 RM - 2,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
319,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,78 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | -14,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | -16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,27 Tr | 5,52% |
Tổng tài sản | 546,08 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 117,32 Tr | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | 183,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | -6,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -46,28% |
Dòng tiền tự do | -556,88 N | -118,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.381