Trang chủYTAN • BME
add
Tander Inversiones SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Phạm vi một năm
11,60 € - 12,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
104,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
286,84
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 540,03 N | 6,78% |
Thu nhập ròng | 394,20 N | -48,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | -43,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 179,15 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 112,59 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,20 N | -48,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,17 N | -43,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,96 N | 83,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 772,53 N | 34,84% |
Dòng tiền tự do | 668,63 N | -25,73% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11