Trang chủYTME • SWX
add
Youngtimers AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 CHF
Mức chênh lệch một ngày
0,56 CHF - 0,56 CHF
Phạm vi một năm
0,45 CHF - 0,88 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
128,54 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 8.596,84% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 565,80% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -176,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,08 | 96,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | -15,55% |
Tổng tài sản | 34,01 Tr | 228,14% |
Tổng nợ | 59,08 Tr | 13.988,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -176,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -535,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -966,03 N | -229,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,46 N | -261,26% |
Dòng tiền tự do | 337,37 N | 236,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10