Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 491,00 N | -3,54% |
Thu nhập ròng | -351,00 N | -350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,01 | -338,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,00 N | -836,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,00 N | -37,47% |
Tổng tài sản | 8,56 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,00 N | -350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,00 N | -70,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,00 N | 1.369,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 N | 123,67% |
Dòng tiền tự do | -228,75 N | 26,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4