Trang chủYU • LON
add
Yu Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 GBX - 1.885,00 GBX
Phạm vi một năm
1.020,00 GBX - 1.970,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
310,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,90 N
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,34 Tr | 60,43% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | -5,22% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 100,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | 120,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,43 Tr | 144,19% |
Tổng tài sản | 189,40 Tr | 84,60% |
Tổng nợ | 137,22 Tr | 70,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 100,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,13 Tr | 265,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -677,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -1.209,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,47 Tr | 222,64% |
Dòng tiền tự do | 5,76 Tr | 84,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
382