Trang chủYUASA • BKK
add
Yuasa Battery (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ฿ - 12,90 ฿
Phạm vi một năm
9,30 ฿ - 12,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T THB
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
DNN
2,88%
2,37%
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 703,21 Tr | -2,46% |
Chi phí hoạt động | 127,67 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 52,74 Tr | 89,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 94,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,55 Tr | 65,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,06 Tr | 43,70% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 11,41% |
Tổng nợ | 590,10 Tr | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,74 Tr | 89,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,79 Tr | 34,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,21 Tr | 35,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,40 Tr | 53,41% |
Dòng tiền tự do | 110,99 Tr | 69,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
644