Trang chủYUBICO • STO
add
Yubico AB
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
182,90 kr - 193,95 kr
Phạm vi một năm
158,00 kr - 319,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,35 T SEK
Số lượng trung bình
194,36 N
Tỷ số P/E
45,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,00 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 413,50 Tr | 461,06% |
Thu nhập ròng | 113,10 Tr | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 29,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,35 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,10 Tr | 50,58% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 49,90% |
Tổng nợ | 642,80 Tr | 93,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,10 Tr | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,00 Tr | 823,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 Tr | -912,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,50 Tr | 382,99% |
Dòng tiền tự do | 35,99 Tr | 72.075,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
473