Trang chủYUNSA • IST
add
Yunsa Yunlu Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ₺ - 7,28 ₺
Phạm vi một năm
4,70 ₺ - 9,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T TRY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,56 Tr | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 42,06 Tr | -55,47% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 344,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | 300,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,20 Tr | 662,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,46 Tr | 36,93% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 32,89% |
Tổng nợ | 1,35 T | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 344,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,00 Tr | 51,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,31 Tr | -16,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,79 Tr | 63,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,94 Tr | 81,83% |
Dòng tiền tự do | -16,76 Tr | 90,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
900