Trang chủYUNSA • IST
add
Yunsa Yunlu Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ₺ - 5,04 ₺
Phạm vi một năm
4,70 ₺ - 10,56 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TRY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,73 Tr | -13,38% |
Chi phí hoạt động | 69,12 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -88,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -86,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -76,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,63 Tr | -22,40% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 29,57% |
Tổng nợ | 1,34 T | 38,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -88,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,18 Tr | 164,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,54 Tr | -2.160,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,70 Tr | 8.581,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,26 Tr | 115,88% |
Dòng tiền tự do | -104,32 Tr | -241,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
808