Trang chủYXPM • KLSE
add
Yx Precious Metals Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,83 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,01 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 42,44% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -70,85% |
Tổng tài sản | 132,29 Tr | 16,80% |
Tổng nợ | 21,34 Tr | 310,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | -1.337,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 N | 80,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 841,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -187,84% |
Dòng tiền tự do | -7,07 Tr | -102,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
115