Trang chủYXT • NASDAQ
add
YXT.Com Group Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 Tr USD
Số lượng trung bình
77,91 N
Tỷ số P/E
1,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,45 Tr | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 81,98 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | -170,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,32 | -191,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,90 Tr | -5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,50 Tr | -47,62% |
Tổng tài sản | 623,16 Tr | -25,50% |
Tổng nợ | 462,89 Tr | -33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | -170,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
683