Trang chủYXT • NASDAQ
add
YXT.Com Group Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,31 Tr USD
Số lượng trung bình
106,19 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,46 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 126,73 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | -501,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,26 | -527,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,68 Tr | 31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,75 Tr | 10,70% |
Tổng tài sản | 821,94 Tr | -11,13% |
Tổng nợ | 594,71 Tr | -22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,17 Tr | -501,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
683