Trang chủYYAI • NASDAQ
add
AiRWA Inc
1,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)+0,0100
1,14 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:59:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 264,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,45 Tr USD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 764,39 N | 2.140,29% |
Thu nhập ròng | 882,65 N | -59,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,42 | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | -18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 43,63% |
Tổng tài sản | 34,74 Tr | — |
Tổng nợ | 7,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,65 N | -59,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -80,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 78,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 N | -137,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14