Trang chủYYLBEE • JSE
add
Yeboyethu (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.810,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ZAC - 5.100,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.500,00 ZAC - 5.100,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T ZAR
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
1,36
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,71 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 369,74 Tr | -20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 192,87 | -32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 1,58% |
Tổng tài sản | 15,27 T | 21,74% |
Tổng nợ | 10,68 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,74 Tr | -20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,07 Tr | 18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -102,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,13 Tr | -17,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 N | -24,44% |
Dòng tiền tự do | 11,14 Tr | 177,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web