Trang chủYYLGD • IST
add
Yayla Agro Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ₺ - 10,37 ₺
Phạm vi một năm
8,23 ₺ - 11,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T TRY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 87,72% |
Chi phí hoạt động | 301,47 Tr | 42,21% |
Thu nhập ròng | -84,69 Tr | -135,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -118,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,98 Tr | 59,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -35,59% |
Tổng tài sản | 28,44 T | 40,84% |
Tổng nợ | 16,14 T | 34,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,69 Tr | -135,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 139,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -112,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -328,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -247,39% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -58,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
850