Trang chủYZ8 • FRA
add
Permian Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Mức chênh lệch một ngày
12,70 € - 13,00 €
Phạm vi một năm
8,85 € - 15,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 479,99 Tr | -17,27% |
Thu nhập ròng | 329,30 Tr | 124,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 102,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,24 Tr | 5.432,90% |
Tổng tài sản | 17,08 T | 13,23% |
Tổng nợ | 6,27 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,30 Tr | 124,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,03 Tr | 38,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,82 Tr | 41,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,32 Tr | -252,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,89 Tr | 467,90% |
Dòng tiền tự do | 206,41 Tr | 210,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482