Trang chủZ29 • FRA
add
029 Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 €
Mức chênh lệch một ngày
30,60 € - 31,80 €
Phạm vi một năm
14,70 € - 47,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
162,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,64 N | 124,37% |
Thu nhập ròng | -118,30 N | -133,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,73 N | -131,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,99 N | 403,91% |
Tổng tài sản | 16,53 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 778,19 N | 163,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,30 N | -133,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,38 N | 35,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -957,00 | -100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,39 N | 108,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,94 N | -6.446,78% |
Dòng tiền tự do | -73,03 N | -133,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web