Trang chủZ4C • FRA
add
Northstar Gaming Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,030 € - 0,030 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 Tr | 45,27% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,60 | 49,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | 31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -0,19% |
Tổng tài sản | 10,45 Tr | 40,13% |
Tổng nợ | 28,95 Tr | 97,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 320,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -340,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,97 N | 54,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,24 N | 127,55% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -751,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
26