Trang chủZAB • WSE
add
Zabka Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,77 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,51 zł - 21,76 zł
Phạm vi một năm
17,71 zł - 24,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,62 T PLN
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
33,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 20,58% |
Chi phí hoạt động | 779,78 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | 247,26 Tr | 20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,69 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,58 Tr | 15,47% |
Tổng tài sản | 17,57 T | 12,84% |
Tổng nợ | 16,18 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,26 Tr | 20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,38 Tr | 83,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,09 Tr | 51,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,85 Tr | -881,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -821,56 Tr | -151,58% |
Dòng tiền tự do | -164,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.015