Trang chủZAG • ASX
add
Zuleika Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
426,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 N | -56,10% |
Chi phí hoạt động | 308,69 N | 61,58% |
Thu nhập ròng | -294,93 N | -84,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 N | -320,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,59 N | 209,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -56,78% |
Tổng tài sản | 8,75 Tr | -23,33% |
Tổng nợ | 323,05 N | 67,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,93 N | -84,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,64 N | -165,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,26 N | 56,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,90 N | -1.083,90% |
Dòng tiền tự do | -306,49 N | 8,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web