Trang chủZAGGLE • NSE
add
Zaggle Prepaid Ocean Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
425,65 ₹ - 441,20 ₹
Phạm vi một năm
278,00 ₹ - 591,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,05 T INR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
62,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 50,75% |
Chi phí hoạt động | 348,38 Tr | -85,15% |
Thu nhập ròng | 311,39 Tr | 62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 275,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | 5.693,54% |
Tổng tài sản | 13,15 T | 88,90% |
Tổng nợ | 660,72 Tr | -45,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,39 Tr | 62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
396