Trang chủZBAI • NASDAQ
add
ATIF Holdings Ltd
1,91 $
Sau giờ giao dịch:(2,09%)+0,040
1,95 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:39:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 Tr USD
Số lượng trung bình
313,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 521,11 N | -33,34% |
Thu nhập ròng | -367,07 N | 41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -514,83 N | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | 464,49% |
Tổng tài sản | 5,88 Tr | 93,53% |
Tổng nợ | 886,84 N | -58,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,07 N | 41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,63 N | -509,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,02 N | 102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,61 N | -223,37% |
Dòng tiền tự do | -612,17 N | -247,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8