Trang chủZECON • KLSE
add
Zecon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,79 N
Tỷ số P/E
3,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | -26,57 Tr | -215,34% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 241,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,11 | 231,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,07 Tr | 315,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,43 Tr | -44,71% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 3,70% |
Tổng nợ | 1,21 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 241,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,78 Tr | -1.350,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | -429,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,58 Tr | 1.021,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 873,74% |
Dòng tiền tự do | -126,78 Tr | -397,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
191