Trang chủZENA • NASDAQ
add
ZenaTech Inc
5,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,50%)+0,080
5,40 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,79 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | 504,14% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | 1.225,07% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -2.286,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,08 | -294,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | -15.108,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 Tr | 33.548,56% |
Tổng tài sản | 52,94 Tr | 174,04% |
Tổng nợ | 21,04 Tr | 82,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -2.286,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 Tr | -694,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -1.812,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,15 Tr | 2.462,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 25.326,63% |
Dòng tiền tự do | -9,19 Tr | -1.531,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35