Trang chủZENA • NASDAQ
add
ZenaTech Inc
4,97 $
Trước giờ mở cửa:(5,84%)+0,29
5,26 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 05:05:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,74 Tr USD
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 92,03% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 635,66% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -3.712,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -6.293,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 1.785,45% |
Tổng tài sản | 38,10 Tr | 109,21% |
Tổng nợ | 19,51 Tr | 92,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -3.712,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,92 Tr | -805,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -633,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 Tr | 629,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -966,85 N | -938.593,20% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -276,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17