Trang chủZEO • ASX
add
Zeotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,47 N | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 96,43% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -94,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,44 N | -153,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -101,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 3,59% |
Tổng tài sản | 12,94 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 46,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -94,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -238,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,59 N | 13,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 213,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,84 N | -420,55% |
Dòng tiền tự do | -819,48 N | -66,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web