Trang chủZEO • NASDAQ
add
Zeo Energy Corp
2,72 $
Sau giờ giao dịch:(2,50%)-0,068
2,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:21:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,88 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 Tr | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | -435,35 N | 72,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 Tr | 370,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -29,77% |
Tổng tài sản | 60,98 Tr | 26,81% |
Tổng nợ | 18,06 Tr | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,35 N | 72,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | -44,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 Tr | -711,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 379,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | -64,53% |
Dòng tiền tự do | 68,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190