Trang chủZEPP • NYSE
add
Huami
Giá đóng cửa hôm trước
27,54 $
Mức chênh lệch một ngày
26,48 $ - 29,60 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 61,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
420,52 Tr USD
Số lượng trung bình
295,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,79 Tr | 78,49% |
Chi phí hoạt động | 29,81 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 87,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,25 N | 103,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,74 Tr | -47,30% |
Tổng tài sản | 586,43 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 360,09 Tr | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 87,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765