Trang chủZEU • ASX
add
Zeus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 432,91 N | 169,51% |
Thu nhập ròng | -770,68 N | -367,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,02 N | -90,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 70,61% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -11,09% |
Tổng nợ | 73,99 N | -47,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -770,68 N | -367,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,06 N | 11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,93 N | 220,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,80 N | 81,83% |
Dòng tiền tự do | 73,98 N | 148,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web