Trang chủZFR • CVE
add
Zephyr Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,13 N | -80,77% |
Thu nhập ròng | -43,34 N | 76,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,78 N | 546,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,73 N | -18,04% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 201,65 N | 23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,34 N | 76,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,71 N | 24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,07 N | 53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,78 N | 41,70% |
Dòng tiền tự do | -62,71 N | 24,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web