Trang chủZGM • NASDAQ
add
Zenta Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,71 Tr USD
Số lượng trung bình
269,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,29%
OSPTX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,86 N | 476,86% |
Chi phí hoạt động | 293,15 N | 103,75% |
Thu nhập ròng | 394,70 N | 600,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,99 | 186,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,36 N | 740,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,31 N | -44,76% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | 147,65% |
Tổng nợ | 413,25 N | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,70 N | 600,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,98 N | 301,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,67 N | -188,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,31 N | 21,57% |
Dòng tiền tự do | 412,89 N | 1.686,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
8