Trang chủZIMLAB • NSE
add
ZIM Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,00 ₹ - 71,49 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 127,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T INR
Số lượng trung bình
191,02 N
Tỷ số P/E
51,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 887,11 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 482,95 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -117,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -118,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,94 Tr | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,30 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 10,01% |
Tổng nợ | 2,19 T | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -117,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
577