Trang chủZINC • IDX
add
Kapuas Prima Coal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 26,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
328,25 T IDR
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,43 T | -37,69% |
Chi phí hoạt động | 14,21 T | -61,77% |
Thu nhập ròng | -31,68 T | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,57 | -59,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 T | 52,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -88,78% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | -7,05% |
Tổng nợ | 1,80 NT | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,68 T | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,54 T | -196,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,13 T | 353,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 T | -203,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | 82,10% |
Dòng tiền tự do | 310,99 T | 5.508,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
405