Trang chủZIOC • LON
add
Zanaga Iron Ore Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,52 GBX - 8,28 GBX
Phạm vi một năm
3,51 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
68,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
737,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 231,53% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -230,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | 4.225,27% |
Tổng tài sản | 90,17 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 141,00 N | -89,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -230,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -2.015,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | 956,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 573,51% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -231,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web