Trang chủZJNGF • OTCMKTS
add
Zijin Gold International Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
346,59 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 998,43 Tr | 42,33% |
Chi phí hoạt động | 69,09 Tr | 90,88% |
Thu nhập ròng | 260,11 Tr | 142,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,05 | 70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,63 Tr | 59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,48 T | — |
Tổng nợ | 3,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,11 Tr | 142,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,72 Tr | 31,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -986,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 16.929,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,77 Tr | 628,98% |
Dòng tiền tự do | 247,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.665