Trang chủZKL.H • CVE
add
China Keli Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
418,54 N CAD
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,70 N | 784,58% |
Thu nhập ròng | -263,75 N | -784,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,90 N | -57,43% |
Tổng tài sản | 67,56 N | -56,36% |
Tổng nợ | 543,90 N | 80,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -476,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -838,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 216,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,75 N | -784,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,99 N | -842,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,29 N | -273,12% |
Dòng tiền tự do | 76,62 N | 218,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web