Trang chủZMI • ASX
add
Zinc of Ireland NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
592,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,00 | — |
Chi phí hoạt động | 486,89 N | 421,85% |
Thu nhập ròng | -551,51 N | -384,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,79 N | -422,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 276,68% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | 19,23% |
Tổng nợ | 634,51 N | 79,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,51 N | -384,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,82 N | -20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,92 N | -59,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,26 N | -51,08% |
Dòng tiền tự do | -488,39 N | -106,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web