Trang chủZMM • ASX
add
Zimi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,90 N | 613,04% |
Chi phí hoạt động | 462,98 N | -45,88% |
Thu nhập ròng | -570,09 N | 46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,74 | 92,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,95 N | 23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,57 N | -46,89% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | -38,87% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | 50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,09 N | 46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,18 N | 38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,19 N | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,40 N | -73,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,70 N | -198,52% |
Dòng tiền tự do | -144,24 N | -381,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7