Trang chủZNC • ASX
add
Zenith Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,05 N | -45,33% |
Chi phí hoạt động | 477,79 N | 198,24% |
Thu nhập ròng | -694,37 N | -56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -478,72 | -186,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,98 N | -182,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -45,76% |
Tổng tài sản | 14,42 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 725,00 N | 66,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,37 N | -56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,95 N | -195,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,84 N | -609,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,22 N | -817,42% |
Dòng tiền tự do | 721,56 N | -43,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3