Trang chủZNWD • LON
add
Zinnwald Lithium PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,33 GBX - 6,80 GBX
Phạm vi một năm
3,72 GBX - 8,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
971,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 816,93 N | 11,31% |
Thu nhập ròng | -808,34 N | -31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,75 N | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -49,75% |
Tổng tài sản | 42,34 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,34 N | -31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -934,29 N | 13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 8,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 5.697,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,34 N | 89,07% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
20