Trang chủZNX • CVE
add
ZincX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 418,09 N | 159,55% |
Thu nhập ròng | -380,60 N | -154,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,83 N | -168,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,00 N | 8,55% |
Tổng tài sản | 25,62 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,60 N | -154,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,15 N | 47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,85 N | 432,83% |
Dòng tiền tự do | 43,27 N | 153,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5