Trang chủZNX • CVE
add
ZincX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,64 N | -29,28% |
Thu nhập ròng | -130,29 N | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,21 N | 29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,43 N | 20,27% |
Tổng tài sản | 25,35 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,29 N | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,43 N | -16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 821,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,43 N | 60,66% |
Dòng tiền tự do | -125,96 N | 15,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5