Trang chủZON • CVE
add
Zonte Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,22 N | 315,24% |
Thu nhập ròng | -258,11 N | -5.669,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,22 N | -83,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,72 N | 7,16% |
Tổng tài sản | 5,91 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,11 N | -5.669,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,64 N | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,88 N | 81,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,90 N | 15,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,38 N | 140,92% |
Dòng tiền tự do | 35,22 N | 105,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web