Trang chủZONE • NYSEAMERICAN
add
CleanCore Solutions Inc
1,09 $
Sau giờ giao dịch:(3,63%)+0,040
1,13 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:53:56 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 892,75 N | 26,28% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | 229,07% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -315,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -456,10 | -229,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -322,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -27,55% |
Tổng tài sản | 8,47 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | 86,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -315,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,45 N | 90,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,32 N | -7.072,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -55,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 682,18 N | -65,20% |
Dòng tiền tự do | -582,16 N | -62,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
15