Trang chủZOREN • IST
add
Zorlu Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ₺ - 2,97 ₺
Phạm vi một năm
2,81 ₺ - 6,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T TRY
Số lượng trung bình
38,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 608,50 Tr | -25,31% |
Thu nhập ròng | -3,33 T | -168,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,34 | -180,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 993,01 Tr | -37,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 209,52% |
Tổng tài sản | 130,37 T | 29,72% |
Tổng nợ | 67,66 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 T | -168,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,96 Tr | -89,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,25 Tr | -111,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 T | 119,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 187,72% |
Dòng tiền tự do | -5,03 T | -108,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.943