Trang chủZOREN • IST
add
Zorlu Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ₺ - 3,21 ₺
Phạm vi một năm
2,80 ₺ - 4,66 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 T TRY
Số lượng trung bình
73,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
KDK
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | -12,06% |
Chi phí hoạt động | 876,25 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | 4,48 T | 434,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,57 | 479,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | 44,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | 255,42% |
Tổng tài sản | 144,68 T | 25,57% |
Tổng nợ | 73,98 T | 33,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 T | 434,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -131,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,02 T | 1.936,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | 68,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | 325,35% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 78,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.913