Trang chủZPAS • OTCMKTS
add
Zoompass Holdings Inc Pre-Rncrprtn
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,00 USD
Số lượng trung bình
4,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,46 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 435,33% |
Thu nhập ròng | -18,69 Tr | -2.937,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,41 N | 199,91% |
Tổng tài sản | 601,66 N | 1.777,84% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 301,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -643,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 185,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,69 Tr | -2.937,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,58 N | -1,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,15 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 892,35 N | 62,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,94 N | 394,12% |
Dòng tiền tự do | 328,31 N | 4.862,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web