Trang chủZPHR • LON
add
Zephyr Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,00 GBX - 3,30 GBX
Phạm vi một năm
2,30 GBX - 5,84 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
67,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -1.301,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,83 | -1.481,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | 184,33% |
Tổng tài sản | 93,47 Tr | -16,96% |
Tổng nợ | 42,34 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 Tr | -1.301,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | 58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,00 N | 89,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 5.054,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 456,00% |
Dòng tiền tự do | -844,56 N | 80,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11