Trang chủZPHYF • OTCMKTS
add
Zephyr Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,56 N | -59,89% |
Thu nhập ròng | -35,55 N | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,84 N | -46,85% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | 1,10% |
Tổng nợ | 197,25 N | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,55 N | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,68 N | -54,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,21 N | -68,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,89 N | -56,90% |
Dòng tiền tự do | -28,19 N | -738,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web