Trang chủZPRS • TLV
add
Zephyrus Wing Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.916,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.889,00 ILA - 1.916,00 ILA
Phạm vi một năm
1.040,00 ILA - 2.303,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T ILS
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,54 Tr | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 20,57 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -578,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,71 | -617,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,92 Tr | -21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,70 T | — |
Tổng nợ | 1,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -578,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | -54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,17 Tr | -1.176,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 173,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,04 Tr | -593,95% |
Dòng tiền tự do | -34,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
31