Trang chủZRGYO • IST
add
Ziraat Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,50 ₺ - 24,10 ₺
Phạm vi một năm
10,40 ₺ - 29,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
109,64 T TRY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 562,95 Tr | 18,12% |
Chi phí hoạt động | 71,25 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 501,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 352,04 | 409,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,79 Tr | 30,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -521,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,95 Tr | -62,97% |
Tổng tài sản | 75,44 T | 49,20% |
Tổng nợ | 9,36 T | 78,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 501,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
42