Trang chủZRO • CNSX
add
Biosenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,00 | 64,04% |
Chi phí hoạt động | 338,07 N | 82,21% |
Thu nhập ròng | -679,81 N | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -232,81 N | 16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,31 N | -82,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 N | -72,39% |
Tổng tài sản | 126,07 N | -27,78% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -562,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,81 N | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,53 N | 42,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,25 N | 22,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,28 N | 68,09% |
Dòng tiền tự do | 24,43 N | 103,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web