Trang chủZUK • WSE
add
Zaklady Urzadzen Kotlowych Staporkow SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 zł
Phạm vi một năm
2,00 zł - 4,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 Tr | 95,01% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 6,02% |
Thu nhập ròng | 714,00 N | 168,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 135,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 361,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 N | -24,44% |
Tổng tài sản | 37,23 Tr | 14,75% |
Tổng nợ | 17,99 Tr | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,00 N | 168,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -148,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 N | -51,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,00 N | 137,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,00 N | -628,43% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 51,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1738
Trang web
Nhân viên
134