Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 5,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,71 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,06 Tr | 53,60% |
Thu nhập ròng | -15,99 Tr | -54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,05 Tr | -53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,49 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 157,80 Tr | -16,73% |
Tổng nợ | 18,70 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,99 Tr | -54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,03 Tr | -142,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 Tr | -116,30% |
Dòng tiền tự do | -11,33 Tr | -156,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
30