Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
5,35 $
Trước giờ mở cửa:(2,24%)+0,12
5,47 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 07:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,87 Tr USD
Số lượng trung bình
435,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,52 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -18,04 Tr | 12,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,02 Tr | -26,14% |
Tổng tài sản | 143,94 Tr | -23,87% |
Tổng nợ | 25,49 Tr | 39,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,04 Tr | 12,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,44 Tr | -173,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | -146,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,47 Tr | -6.869,82% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -36.084,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
30