Trang chủZURA • NASDAQ
add
Zura Bio Ltd
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,0083%)-0,00010
1,20 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:09:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 5,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 Tr USD
Số lượng trung bình
564,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,25 Tr | 129,79% |
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,57 Tr | 89,91% |
Tổng tài sản | 172,50 Tr | 90,64% |
Tổng nợ | 21,09 Tr | 29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 Tr | -122,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | 99,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 Tr | 40,64% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | 56,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
30