Trang chủZVRA • NASDAQ
add
Zevra Therapeutics Inc
9,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,38 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:01:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 $
Mức chênh lệch một ngày
9,28 $ - 9,62 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 9,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,90 Tr USD
Số lượng trung bình
608,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | 495,65% |
Chi phí hoạt động | 24,42 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 81,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,19 | 96,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 85,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | 80,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,63 Tr | 18,81% |
Tổng tài sản | 172,71 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 131,68 Tr | 28,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 81,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,22 Tr | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,54 Tr | -28,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | 32,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 Tr | 1.877,50% |
Dòng tiền tự do | -9,51 Tr | -43,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59