Trang chủZVRA • NASDAQ
add
Zevra Therapeutics Inc
8,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)-0,10
8,23 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:40:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 $
Mức chênh lệch một ngày
8,24 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 13,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,06 Tr | 605,36% |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | -27,93% |
Thu nhập ròng | -544,00 N | 98,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | 99,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 98,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | 117,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,51 Tr | 123,22% |
Tổng tài sản | 270,12 Tr | 41,02% |
Tổng nợ | 136,95 Tr | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,00 N | 98,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 Tr | 125,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 85,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | -89,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,73 Tr | -54,48% |
Dòng tiền tự do | -599,50 N | 88,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59